Có 2 kết quả:
高瞻远瞩 gāo zhān yuǎn zhǔ ㄍㄠ ㄓㄢ ㄩㄢˇ ㄓㄨˇ • 高瞻遠矚 gāo zhān yuǎn zhǔ ㄍㄠ ㄓㄢ ㄩㄢˇ ㄓㄨˇ
gāo zhān yuǎn zhǔ ㄍㄠ ㄓㄢ ㄩㄢˇ ㄓㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand tall and see far (idiom); taking the long and broad view
(2) acute foresight
(2) acute foresight
Bình luận 0
gāo zhān yuǎn zhǔ ㄍㄠ ㄓㄢ ㄩㄢˇ ㄓㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand tall and see far (idiom); taking the long and broad view
(2) acute foresight
(2) acute foresight
Bình luận 0